Bước tới nội dung

piémontais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pje.mɔ̃.tɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực piémontais
/pje.mɔ̃.tɛ/
piémontais
/pje.mɔ̃.tɛ/
Giống cái piémontaise
/pje.mɔ̃.tɛz/
piémontaise
/pje.mɔ̃.tɛz/

piémontais /pje.mɔ̃.tɛ/

  1. (Thuộc) Xứ Pi-ê-mông (ý).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piémontais
/pje.mɔ̃.tɛ/
piémontais
/pje.mɔ̃.tɛ/

piémontais /pje.mɔ̃.tɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Pi-ê-mông.

Tham khảo

[sửa]