piémontais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pje.mɔ̃.tɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piémontais /pje.mɔ̃.tɛ/ |
piémontais /pje.mɔ̃.tɛ/ |
Giống cái | piémontaise /pje.mɔ̃.tɛz/ |
piémontaise /pje.mɔ̃.tɛz/ |
piémontais /pje.mɔ̃.tɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
piémontais /pje.mɔ̃.tɛ/ |
piémontais /pje.mɔ̃.tɛ/ |
piémontais gđ /pje.mɔ̃.tɛ/
Tham khảo
[sửa]- "piémontais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)