Bước tới nội dung

piété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piété
/pje.te/
piété
/pje.te/

piété gc /pje.te/

  1. Sự sùng đạo.
  2. (Nghĩa rộng) Lòng thành kính.
    Piété filiale — lòng hiếu thảo
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lòng thương xót.

Tham khảo

[sửa]