piété
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pje.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
piété /pje.te/ |
piété /pje.te/ |
piété gc /pje.te/
- Sự sùng đạo.
- (Nghĩa rộng) Lòng thành kính.
- Piété filiale — lòng hiếu thảo
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lòng thương xót.
Tham khảo[sửa]
- "piété", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)