pianoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pja.nɔ.te/

Nội động từ[sửa]

pianoter nội động từ /pja.nɔ.te/

  1. Chơi pianô mổ cò (chơi chưa thạo).
  2. ngón tay.
    Pianoter sur la table — gõ gõ ngón tay xuống bàn

Tham khảo[sửa]