piaulement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pjɔl.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
piaulement /pjɔl.mɑ̃/ |
piaulements /pjɔl.mɑ̃/ |
piaulement gđ /pjɔl.mɑ̃/
- Sự kêu chiêm chiếp; tiếng chiêm chiếp (chim non).
- Sự khóc nhè; tiếng khóc nhè (trẻ con).
Tham khảo[sửa]
- "piaulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)