picaillons
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.ka.jɔ̃/
Danh từ
[sửa]picaillons gđ /pi.ka.jɔ̃/
- (Số nhiều) (thông tục) tiền.
- Avoir des picaillons — có tiền
Tham khảo
[sửa]- "picaillons", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)