Bước tới nội dung

piddock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.dək/

Danh từ

[sửa]

piddock /ˈpɪ.dək/

  1. (Động vật học) fôlat (làm mồi câu).

Tham khảo

[sửa]