Bước tới nội dung

pie-eyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.ˌɑɪd/

Tính từ

[sửa]

pie-eyed /ˈpɑɪ.ˌɑɪd/

  1. Thgt say rượu.

Tham khảo

[sửa]