Bước tới nội dung

piecewise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpis.ˌwɑɪz/

Động từ

[sửa]

piecewise /ˈpis.ˌwɑɪz/

  1. Từng mẩu.

Tham khảo

[sửa]