Bước tới nội dung

piedra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpje.dɾa/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh petra (“đá”).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piedra piedras

piedra gc

  1. Đá.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]