Bước tới nội dung

pieuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

se pieuter tự động từ /pjø.te/

  1. (Thông tục) Đi kềnh.

Tham khảo

[sửa]