piffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

piffer ngoại động từ /pi.fe/

  1. (Thông tục) (Ne pas pouvoir piffer quelqu'un) ghét cay ghét đắng ai.

Tham khảo[sửa]