Bước tới nội dung

pigeonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ʒɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pigeonnant
/pi.ʒɔ.nɑ̃/
pigeonnants
/pi.ʒɔ.nɑ̃/
Giống cái pigeonnante
/pi.ʒɔ.nɑ̃t/
pigeonnants
/pi.ʒɔ.nɑ̃/

pigeonnant /pi.ʒɔ.nɑ̃/

  1. (Gorge pigeonnante) (thân mật) ngực to tròn (của phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]