pigeonnant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pi.ʒɔ.nɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pigeonnant /pi.ʒɔ.nɑ̃/ |
pigeonnants /pi.ʒɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | pigeonnante /pi.ʒɔ.nɑ̃t/ |
pigeonnants /pi.ʒɔ.nɑ̃/ |
pigeonnant /pi.ʒɔ.nɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "pigeonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)