Bước tới nội dung

pigeonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ʒɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

pigeonner ngoại động từ /pi.ʒɔ.ne/

  1. Trát thạch cao.
  2. (Thân mật) Cho vào tròng, lừa.
    Se laisser pigeonner — bị lừa

Tham khảo

[sửa]