pil
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pil | pila, pilen |
Số nhiều | piler | pilene |
pil gđc
- Mũi tên, tên.
- Indianerne brukte pil og bue som jaktvåpen.
- å fare avsted som en pil — Phóng đi nhanh như tên.
- å skyte en hvit pil etter noe — Bỏ cuộc, không theo đuổi việc gì nữa.
- Hình mũi tên.
- følg pilen på skiltet.
- Klipp i pilens retning.
Tham khảo[sửa]
- "pil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Karakalpak[sửa]
Danh từ[sửa]
pil
- voi.