Bước tới nội dung

pilifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.li.fɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pilifère
/pi.li.fɛʁ/
pilifère
/pi.li.fɛʁ/
Giống cái pilifère
/pi.li.fɛʁ/
pilifère
/pi.li.fɛʁ/

pilifère /pi.li.fɛʁ/

  1. (Thực vật học) lông, mang lông.
    Assise pilifère — tầng mang lông

Tham khảo

[sửa]