Bước tới nội dung

pillar-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.lɜː.ˌbɑːks/

Danh từ

[sửa]

pillar-box /ˈpɪ.lɜː.ˌbɑːks/

  1. Cột hòm thư.

Tham khảo

[sửa]