pillow-case
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪ.ˌloʊ.ˈkeɪs/
Danh từ
[sửa]pillow-case /ˈpɪ.ˌloʊ.ˈkeɪs/
- Áo gối.
Tham khảo
[sửa]- "pillow-case", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pillow-case /ˈpɪ.ˌloʊ.ˈkeɪs/