Bước tới nội dung

pimbêche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ̃.bɛʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pimbêche
/pɛ̃.bɛʃ/
pimbêches
/pɛ̃.bɛʃ/

pimbêche gc /pɛ̃.bɛʃ/

  1. Con mụ làm bộ làm tịch.

Tham khảo

[sửa]