Bước tới nội dung

pimpernel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪm.pɜː.ˌnɛɫ/

Danh từ

[sửa]

pimpernel /ˈpɪm.pɜː.ˌnɛɫ/

  1. (Thực vật học) Cây phiền l.

Tham khảo

[sửa]