Bước tới nội dung

pinède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pinède
/pi.nɛd/
pinèdes
/pi.nɛd/

pinède gc /pi.nɛd/

  1. Rừng thông.

Tham khảo

[sửa]