Bước tới nội dung

pince-maille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pince-mailles
/pɛ̃s.maj/
pince-mailles
/pɛ̃s.maj/

pince-maille

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bủn xỉn.

Tham khảo

[sửa]