pince-maille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pince-mailles /pɛ̃s.maj/ |
pince-mailles /pɛ̃s.maj/ |
pince-maille gđ
Tham khảo
[sửa]- "pince-maille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pince-mailles /pɛ̃s.maj/ |
pince-mailles /pɛ̃s.maj/ |
pince-maille gđ