Bước tới nội dung

piocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pjɔ.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

piocher ngoại động từ /pjɔ.ʃe/

  1. Cuốc.
    Piocher la terre — cuốc đất
  2. (Thân mật) Học gạo.
    Piocher la chimie — học gạo môn hóa

Nội động từ

[sửa]

piocher nội động từ /pjɔ.ʃe/

  1. (Thân mật) Cặm cụi làm việc.
  2. Bới lục.
    Piocher dans un tas de livres — lục trong một đống sách

Tham khảo

[sửa]