Bước tới nội dung

pipelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pipelet
/pi.plɛ/
pipelets
/pi.plɛ/
Số nhiều pipelet
/pi.plɛ/
pipelets
/pi.plɛ/

pipelet /pi.plɛ/

  1. (Thông tục) Người gác cổng.

Tham khảo

[sửa]