Bước tới nội dung

pipier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pipiers
/pi.pje/
pipiers
/pi.pje/
Giống cái pipiers
/pi.pje/
pipiers
/pi.pje/

pipier

  1. Xem pipe I
    Industrie pipière — công nghiệp làm tẩu hút thuốc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pipiers
/pi.pje/
pipiers
/pi.pje/

pipier

  1. Thợ làm ống điếu, thợ làm tẩu.

Tham khảo

[sửa]