pipier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pipiers /pi.pje/ |
pipiers /pi.pje/ |
Giống cái | pipiers /pi.pje/ |
pipiers /pi.pje/ |
pipier
- Xem pipe I
- Industrie pipière — công nghiệp làm tẩu hút thuốc
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pipiers /pi.pje/ |
pipiers /pi.pje/ |
pipier gđ
Tham khảo
[sửa]- "pipier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)