Bước tới nội dung

piquage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piquages
/pi.kaʒ/
piquages
/pi.kaʒ/

piquage

  1. (Ngành dệt) Sự châm lỗ (tấm bìa để dệt vải).
  2. Sự khâu máy, sự dột.

Tham khảo

[sửa]