Bước tới nội dung

pisciculteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.si.kyl.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pisciculteur
/pi.si.kyl.tœʁ/
pisciculteur
/pi.si.kyl.tœʁ/
Số nhiều pisciculteur
/pi.si.kyl.tœʁ/
pisciculteur
/pi.si.kyl.tœʁ/

pisciculteur /pi.si.kyl.tœʁ/

  1. Người nuôi .

Tham khảo

[sửa]