Bước tới nội dung

pistachier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pis.ta.ʃje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pistachier
/pis.ta.ʃje/
pistachiers
/pis.ta.ʃje/

pistachier /pis.ta.ʃje/

  1. (Thực vật học) Cây đào lạc.

Tham khảo

[sửa]