Bước tới nội dung

pitance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.tɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pitance
/pi.tɑ̃s/
pitances
/pi.tɑ̃s/

pitance gc /pi.tɑ̃s/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khẩu phần thầy tu.
  2. (Nghĩa xấu) Đồ ăn hàng ngày.

Tham khảo

[sửa]