pitchblende
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪtʃ.ˌblɛnd/
Danh từ
[sửa]pitchblende /ˈpɪtʃ.ˌblɛnd/
- (Khoáng chất) Uranit.
Tham khảo
[sửa]- "pitchblende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pitchblende /ˈpɪtʃ.ˌblɛnd/