pitchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.tʃi/

Tính từ[sửa]

pitchy /ˈpɪ.tʃi/

  1. (Thuộc) Hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín.

Tham khảo[sửa]