piteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực piteux
/pi.tø/
piteux
/pi.tø/
Giống cái piteuse
/pi.tøz/
piteuses
/pi.tøz/

piteux /pi.tø/

  1. Thảm hại.
    Résultats piteux — kết quả thảm hại
    être dans un piteux état — ở trong tình trạng thảm hại
    Mine piteuse — vẻ mặt thảm hại+ (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương hại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]