pivert
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pi.vɛʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| pivert /pi.vɛʁ/ |
piverts /pi.vɛʁ/ |
pivert gđ /pi.vɛʁ/
- (Động vật học) Chim gõ kiến xanh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pivert”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)