pivotal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪ.və.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈpɪ.və.tᵊl] |
Tính từ
[sửa]pivotal /ˈpɪ.və.tᵊl/
- (Thuộc) Trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt.
- (Nghĩa bóng) Then chốt, mấu chốt, chủ chốt.
Tham khảo
[sửa]- "pivotal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)