mấu chốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məw˧˥ ʨot˧˥mə̰w˩˧ ʨo̰k˩˧məw˧˥ ʨok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˩˩ ʨot˩˩mə̰w˩˧ ʨo̰t˩˧

Tính từ[sửa]

mấu chốt

  1. Điều quan trọng nhất, chủ yếu nhất.
    Mấu chốt của một vấn đề.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]