Bước tới nội dung

pivoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.vɔ.te/

Nội động từ

[sửa]

pivoter nội động từ /pi.vɔ.te/

  1. Xoay (quanh trục đứng), xoay quanh.
  2. (Thực vật học) Cắm thẳng xuống (rễ cây).

Tham khảo

[sửa]