plénier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực plénier
/ple.nje/
pléniers
/ple.nje/
Giống cái plénière
/ple.njɛʁ/
plénières
/ple.njɛʁ/

plénier /ple.nje/

  1. Trọn vẹn, toàn thể.
    Séance plénière — buổi họp toàn thể
    cour plénière — (sử học) triều nghị
    indulgence plénière — (tôn giáo) sự xá tội hoàn toàn

Tham khảo[sửa]