Bước tới nội dung

pléonasme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ple.ɔ.nasm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pléonasme
/ple.ɔ.nasm/
pléonasmes
/ple.ɔ.nasm/

pléonasme /ple.ɔ.nasm/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự thừa từ.
  2. Từ thừa.

Tham khảo

[sửa]