placeholder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpleɪs.ˌhoʊl.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpleɪs.ˌhoʊl.dɜː] |
Danh từ
[sửa]placeholder /ˈpleɪs.ˌhoʊl.dɜː/
Tham khảo
[sửa]- "placeholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈpleɪs.ˌhoʊl.dɜː] |
placeholder /ˈpleɪs.ˌhoʊl.dɜː/