Bước tới nội dung

placeholder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
placeholder

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪs.ˌhoʊl.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

placeholder /ˈpleɪs.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Giữ chỗ.

Tham khảo

[sửa]