Bước tới nội dung

plafonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.fɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plafonnier
/pla.fɔ.nje/
plafonniers
/pla.fɔ.nje/

plafonnier /pla.fɔ.nje/

  1. Đèn trần.
  2. Đèn mui (ở xe ô tô).

Tham khảo

[sửa]