plafonnier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pla.fɔ.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plafonnier /pla.fɔ.nje/ |
plafonniers /pla.fɔ.nje/ |
plafonnier gđ /pla.fɔ.nje/
Tham khảo
[sửa]- "plafonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)