Bước tới nội dung

plaidant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plaidants
/plɛ.dɑ̃/
plaidants
/plɛ.dɑ̃/
Giống cái plaidants
/plɛ.dɑ̃/
plaidants
/plɛ.dɑ̃/

plaidant

  1. Kiện cáo, kiện.
    Les parties plaidantes — hai bên kiện nhau, hai bên nguyên bị
  2. Biện hộ.
    Avocat plaidant — luật sư biện hộ

Tham khảo

[sửa]