plaisanter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɛ.zɑ̃.te/
Nội động từ
[sửa]plaisanter nội động từ /plɛ.zɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]plaisanter ngoại động từ /plɛ.zɑ̃.te/
- Đùa cợt.
- Plaisanter ses camarades — đùa cợt bạn
Tham khảo
[sửa]- "plaisanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)