Bước tới nội dung

plane-parallel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪn.ˈpɛr.ə.ˌlɛɫ/

Tính từ

[sửa]

plane-parallel /ˈpleɪn.ˈpɛr.ə.ˌlɛɫ/

  1. (Kỹ thuật) Song phẳng.

Tham khảo

[sửa]