planimetric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpleɪ.nə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ[sửa]

planimetric /ˌpleɪ.nə.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Thuộc) Phép đo diện tích (mặt bằng).

Tham khảo[sửa]