planimetry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]planimetry (đếm được và không đếm được, số nhiều planimetries)
Tham khảo
[sửa]- "planimetry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
planimetry (đếm được và không đếm được, số nhiều planimetries)