plano-conical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpleɪ.ˌnoʊ.ˈkɑː.nɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]plano-conical /ˈpleɪ.ˌnoʊ.ˈkɑː.nɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "plano-conical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plano-conical /ˈpleɪ.ˌnoʊ.ˈkɑː.nɪ.kəl/