Bước tới nội dung

plano-conical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪ.ˌnoʊ.ˈkɑː.nɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

plano-conical /ˈpleɪ.ˌnoʊ.ˈkɑː.nɪ.kəl/

  1. Phẳng nón.

Tham khảo

[sửa]