plant-eating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplænt.ˈi.tiɳ/
Tính từ
[sửa]plant-eating /ˈplænt.ˈi.tiɳ/
- (Nói về động vật) Ăn cỏ.
Tham khảo
[sửa]- "plant-eating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plant-eating /ˈplænt.ˈi.tiɳ/