Bước tới nội dung

plant-eating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplænt.ˈi.tiɳ/

Tính từ

[sửa]

plant-eating /ˈplænt.ˈi.tiɳ/

  1. (Nói về động vật) Ăn cỏ.

Tham khảo

[sửa]