plantaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plantaire /plɑ̃.tɛʁ/ |
plantaires /plɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | plantaire /plɑ̃.tɛʁ/ |
plantaires /plɑ̃.tɛʁ/ |
plantaire /plɑ̃.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "plantaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)