plantar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplæn.tɜː/

Tính từ[sửa]

plantar /ˈplæn.tɜː/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) bàn chân.

Tham khảo[sửa]