plantoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plɑ̃.twaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plantoir
/plɑ̃.twaʁ/
plantoir
/plɑ̃.twaʁ/

plantoir /plɑ̃.twaʁ/

  1. Cái giầm trồng cây.

Tham khảo[sửa]