Bước tới nội dung

plate-rack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪt.ˈræk/

Danh từ

[sửa]

plate-rack /ˈpleɪt.ˈræk/

  1. Chạn bát đĩa.

Tham khảo

[sửa]